Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kǎi lín sài
ㄎㄞˇ ㄌㄧㄣˊ ㄙㄞˋ
1
/1
凱林賽
kǎi lín sài
ㄎㄞˇ ㄌㄧㄣˊ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) keirin cycle race (paced stadium event)
(2) translit. of Japanese けいりん 競輪|竞轮
Bình luận
0