Có 1 kết quả:

Kǎi dá gé lán ㄎㄞˇ ㄉㄚˊ ㄍㄜˊ ㄌㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Ketagalan, one of the indigenous peoples of Taiwan, esp. northeast corner

Bình luận 0