Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gān ㄍㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: jī 几 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: HNTXC (竹弓廿重金)
Unicode: U+51F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 15

Bình luận 0