Có 2 kết quả:

kǎn ㄎㄢˇㄑㄩ
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ, ㄑㄩ
Tổng nét: 2
Bộ: kǎn 凵 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨
Thương Hiệt: VL (女中)
Unicode: U+51F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảm
Âm Nôm: khảm
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ham1, ham3

Tự hình 4

Dị thể 1

1/2

kǎn ㄎㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

receptacle

ㄑㄩ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

há mồm

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Há miệng.
2. (Danh) Đồ đựng cơm ngày xưa, làm bằng cành liễu.
3. (Danh) Cũng như “khảm” 坎.

Từ điển Trần Văn Chánh

Há miệng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Há miệng ra — Cái đồ để đựng vật — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.