Có 2 kết quả:
kǎn ㄎㄢˇ • qū ㄑㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
receptacle
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
há mồm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Há miệng.
2. (Danh) Đồ đựng cơm ngày xưa, làm bằng cành liễu.
3. (Danh) Cũng như “khảm” 坎.
2. (Danh) Đồ đựng cơm ngày xưa, làm bằng cành liễu.
3. (Danh) Cũng như “khảm” 坎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Há miệng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Há miệng ra — Cái đồ để đựng vật — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.