Có 1 kết quả:

xiōng qì ㄒㄩㄥ ㄑㄧˋ

1/1

xiōng qì ㄒㄩㄥ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đồ dùng để giết người

Từ điển Trung-Anh

(1) lethal weapon
(2) murder weapon

Một số bài thơ có sử dụng