Có 1 kết quả:

xiōng è ㄒㄩㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) fierce
(2) ferocious
(3) fiendish
(4) frightening

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 兇惡|凶恶, fierce
(2) ferocious
(3) fiendish
(4) frightening

Bình luận 0