Có 1 kết quả:
xiōng è ㄒㄩㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fierce
(2) ferocious
(3) fiendish
(4) frightening
(2) ferocious
(3) fiendish
(4) frightening
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 兇惡|凶恶, fierce
(2) ferocious
(3) fiendish
(4) frightening
(2) ferocious
(3) fiendish
(4) frightening
Bình luận 0