Có 1 kết quả:
xiōng hěn ㄒㄩㄥ ㄏㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 凶狠[xiong1 hen3]
Từ điển Trung-Anh
(1) cruel
(2) vicious
(3) fierce and malicious
(4) vengeful
(2) vicious
(3) fierce and malicious
(4) vengeful
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0