Có 1 kết quả:

xiōng hěn ㄒㄩㄥ ㄏㄣˇ

1/1

xiōng hěn ㄒㄩㄥ ㄏㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 凶狠[xiong1 hen3]

Từ điển Trung-Anh

(1) cruel
(2) vicious
(3) fierce and malicious
(4) vengeful