Có 1 kết quả:
kuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Quan thoại: kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 5
Bộ: kǎn 凵 (+3 nét)
Hình thái: ⿶凵土
Nét bút: 一丨一フ丨
Thương Hiệt: UG (山土)
Unicode: U+51F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: kǎn 凵 (+3 nét)
Hình thái: ⿶凵土
Nét bút: 一丨一フ丨
Thương Hiệt: UG (山土)
Unicode: U+51F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khối
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かた.まり (kata.mari), つちくれ (tsuchikure)
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かた.まり (kata.mari), つちくれ (tsuchikure)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0