Có 1 kết quả:
tū ㄊㄨ
Tổng nét: 5
Bộ: kǎn 凵 (+3 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨一丨フ一
Thương Hiệt: BSS (月尸尸)
Unicode: U+51F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đột
Âm Nôm: đột
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): でこ (deko)
Âm Hàn: 철, 돌
Âm Quảng Đông: dat6
Âm Nôm: đột
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): でこ (deko)
Âm Hàn: 철, 돌
Âm Quảng Đông: dat6
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàng giải vịnh - Lâm Đại Ngọc - 螃蟹詠-林黛玉 (Tào Tuyết Cần)
• Đông Đài tức sự - 東臺卽事 (Jingak Hyesim)
• Há bách bộ vân thê quá Liên Hoa câu xuyên Ngao Ngư động tác - 下百步雲棲過蓮華沟穿鰲魚洞作 (Thẩm Đức Tiềm)
• Hữu Mỹ đường bạo vũ - 有美堂暴雨 (Tô Thức)
• Tức cảnh liên cú ngũ ngôn bài luật nhất thủ, hạn “nhị tiêu” vận - 即景聯句五言排律一首,限二蕭韻 (Tào Tuyết Cần)
• Đông Đài tức sự - 東臺卽事 (Jingak Hyesim)
• Há bách bộ vân thê quá Liên Hoa câu xuyên Ngao Ngư động tác - 下百步雲棲過蓮華沟穿鰲魚洞作 (Thẩm Đức Tiềm)
• Hữu Mỹ đường bạo vũ - 有美堂暴雨 (Tô Thức)
• Tức cảnh liên cú ngũ ngôn bài luật nhất thủ, hạn “nhị tiêu” vận - 即景聯句五言排律一首,限二蕭韻 (Tào Tuyết Cần)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lồi, nhô ra, gồ lên
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lồi, gồ. Đối lại với “ao” 凹. ◎Như: “đột nhãn” 凸眼 mắt lồi. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Ngạch đột diện ao” 額凸面凹 (Long Thành cầm giả ca 龍城琴者歌) Trán dô mặt gãy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lồi, gồ (trái với 凹 [ao]): 凸面 (toán) Mặt lồi; 凸出 Gồ lên, lồi lên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lồi lên.
Từ điển Trung-Anh
(1) to stick out
(2) protruding
(3) convex
(4) male (connector etc)
(5) Taiwan pr. [tu2]
(2) protruding
(3) convex
(4) male (connector etc)
(5) Taiwan pr. [tu2]
Từ ghép 57
āo tū 凹凸 • āo tū bù píng 凹凸不平 • āo tū xíng 凹凸形 • āo tū xìng 凹凸性 • āo tū yà huā 凹凸軋花 • āo tū yà huā 凹凸轧花 • āo tū yìn shuā 凹凸印刷 • jī tū 激凸 • jǐ zhù cè tū 脊柱侧凸 • jǐ zhù cè tū 脊柱側凸 • lǜ dòu tū 綠豆凸 • lǜ dòu tū 绿豆凸 • qián tū hòu qiào 前凸后翘 • qián tū hòu qiào 前凸後翹 • shuāng tū miàn 双凸面 • shuāng tū miàn 雙凸面 • tū bǎn 凸版 • tū bǎn yìn shuā 凸版印刷 • tū biān 凸边 • tū biān 凸邊 • tū chū 凸出 • tū chuí 凸槌 • tū duō bāo xíng 凸多胞形 • tū duō biān xíng 凸多边形 • tū duō biān xíng 凸多邊形 • tū duō miàn tǐ 凸多面体 • tū duō miàn tǐ 凸多面體 • tū ěr 凸耳 • tū jìng 凸鏡 • tū jìng 凸镜 • tū lún 凸輪 • tū lún 凸轮 • tū lún zhóu 凸輪軸 • tū lún zhóu 凸轮轴 • tū miàn 凸面 • tū miàn jìng 凸面鏡 • tū miàn jìng 凸面镜 • tū miàn tǐ 凸面体 • tū miàn tǐ 凸面體 • tū qǐ 凸起 • tū tòu jìng 凸透鏡 • tū tòu jìng 凸透镜 • tū tū 凸凸 • tū xiǎn 凸显 • tū xiǎn 凸顯 • tū xiàn 凸现 • tū xiàn 凸現 • tū xiàn 凸線 • tū xiàn 凸线 • tū xìng 凸性 • tū yuán 凸緣 • tū yuán 凸缘 • tū zhé xiàn 凸折线 • tū zhé xiàn 凸摺線 • U tū nèi kù U凸內褲 • U tū nèi kù U凸内裤 • yíng tū yuè 盈凸月