Có 1 kết quả:
tū xiǎn ㄊㄨ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to present clearly
(2) to give prominence to
(3) to magnify
(4) clear and obvious
(2) to give prominence to
(3) to magnify
(4) clear and obvious
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0