Có 1 kết quả:

tū qǐ ㄊㄨ ㄑㄧˇ

1/1

tū qǐ ㄊㄨ ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) convex
(2) protruding
(3) to protrude
(4) to bulge
(5) to buckle upwards