Có 2 kết quả:

āo ㄚㄛㄨㄚ
Âm Pinyin: āo ㄚㄛ, ㄨㄚ
Tổng nét: 5
Bộ: kǎn 凵 (+3 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨フ丨フ一
Thương Hiệt: SSU (尸尸山)
Unicode: U+51F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ao
Âm Nôm: ao
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): くぼ.む (kubo.mu), へこ.む (heko.mu), ぼこ (boko)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aau1, aau3, lap1, nap1, waa1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/2

āo ㄚㄛ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lõm vào

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lõm, trũng. ◎Như: “ao địa” 凹地 đất trũng, “ao đột bất bình” 凹凸不平 lồi lõm không bằng phẳng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Ngạch đột diện ao” 額凸面凹 (Long Thành cầm giả ca 龍城琴者歌) Trán dô mặt gãy.

Từ điển Thiều Chửu

① Lõm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lõm, trũng xuống: 凹凸不平 Gồ ghề, nhấp nhô, lồi lõm không đều, không bằng phẳng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lõm xuống.

Từ điển Trung-Anh

(1) depressed
(2) sunken
(3) indented
(4) concave
(5) female (connector etc)

Từ ghép 34

ㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Lõm, trũng. ◎Như: “ao địa” 凹地 đất trũng, “ao đột bất bình” 凹凸不平 lồi lõm không bằng phẳng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Ngạch đột diện ao” 額凸面凹 (Long Thành cầm giả ca 龍城琴者歌) Trán dô mặt gãy.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 窪|洼[wa1]
(2) (used in names)

Từ ghép 2