Có 1 kết quả:

āo tū ㄚㄛ ㄊㄨ

1/1

āo tū ㄚㄛ ㄊㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) concave or convex
(2) bumps and holes
(3) uneven (surface)
(4) rugged