Có 1 kết quả:

chū shì ㄔㄨ ㄕˋ

1/1

chū shì ㄔㄨ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be born
(2) to come into being
(3) to withdraw from worldly affairs