Có 1 kết quả:
chū shì ㄔㄨ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be born
(2) to come into being
(3) to withdraw from worldly affairs
(2) to come into being
(3) to withdraw from worldly affairs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0