Có 1 kết quả:

chū chǎn ㄔㄨ ㄔㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to produce (by natural growth, or by manufacture, mining etc)
(2) to yield
(3) to turn out
(4) produce
(5) products

Bình luận 0