Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chū rén yì wài
ㄔㄨ ㄖㄣˊ ㄧˋ ㄨㄞˋ
1
/1
出人意外
chū rén yì wài
ㄔㄨ ㄖㄣˊ ㄧˋ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
turned out other than expected (idiom); unexpected
Bình luận
0