Có 1 kết quả:

chū rèn ㄔㄨ ㄖㄣˋ

1/1

chū rèn ㄔㄨ ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take up a post
(2) to start in a new job