Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
chū lái
ㄔㄨ ㄌㄞˊ
•
chu lai
1
/2
出來
chū lái
ㄔㄨ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come out
(2) to appear
(3) to arise
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man kỳ 1 - 菩薩蠻其一
(
Lý Dục
)
•
Độc “Nam hoa kinh” tán thuật Trang Tử - 讀南華經讚述莊子
(
Phan Huy Ích
)
•
Nghi Cửu Nghi - 疑九疑
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 2 - 贈黃君欽其二
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Việt nữ từ kỳ 3 - 越女詞其三
(
Lý Bạch
)
•
Vũ Lâm hành - 羽林行
(
Vương Kiến
)
Bình luận
0
出來
chu lai
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(after a verb, indicates coming out, completion of an action, or ability to discern or detect)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ tát man kỳ 1 - 菩薩蠻其一
(
Lý Dục
)
•
Độc “Nam hoa kinh” tán thuật Trang Tử - 讀南華經讚述莊子
(
Phan Huy Ích
)
•
Nghi Cửu Nghi - 疑九疑
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tặng Hoàng Quân Khâm kỳ 2 - 贈黃君欽其二
(
Huỳnh Thúc Kháng
)
•
Tỳ bà hành - 琵琶行
(
Bạch Cư Dị
)
•
Việt nữ từ kỳ 3 - 越女詞其三
(
Lý Bạch
)
•
Vũ Lâm hành - 羽林行
(
Vương Kiến
)
Bình luận
0