Có 1 kết quả:
chū rù ㄔㄨ ㄖㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go out and come in
(2) entrance and exit
(3) expenditure and income
(4) discrepancy
(5) inconsistent
(2) entrance and exit
(3) expenditure and income
(4) discrepancy
(5) inconsistent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0