Có 1 kết quả:

chū rù jìng jiǎn yàn jiǎn yì jú ㄔㄨ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧㄢˇ ㄧㄢˋ ㄐㄧㄢˇ ㄧˋ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

entry-exit inspection and quarantine bureau

Bình luận 0