Có 1 kết quả:
Chū rù Jìng Guǎn lǐ jú ㄔㄨ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄐㄩˊ
Chū rù Jìng Guǎn lǐ jú ㄔㄨ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Exit and Entry Administration Bureau (PRC)
Bình luận 0
Chū rù Jìng Guǎn lǐ jú ㄔㄨ ㄖㄨˋ ㄐㄧㄥˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0