Có 1 kết quả:

chū qiān ㄔㄨ ㄑㄧㄢ

1/1

chū qiān ㄔㄨ ㄑㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 出老千[chu1 lao3 qian1]