Có 1 kết quả:

chū kǒu chéng zhāng ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄔㄥˊ ㄓㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to speak like a printed book
(2) quick and clever talking
(3) the gift of the gab