Có 1 kết quả:
chū jìng ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave a country or region
(2) emigration
(3) outbound (tourism)
(2) emigration
(3) outbound (tourism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0