Có 1 kết quả:

chū jià ㄔㄨ ㄐㄧㄚˋ

1/1

chū jià ㄔㄨ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to get married (of woman)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0