Có 1 kết quả:
chū shān ㄔㄨ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave the mountain (of a hermit)
(2) to come out of obscurity to a government job
(3) to take a leading position
(2) to come out of obscurity to a government job
(3) to take a leading position
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0