Có 2 kết quả:

chū xī ㄔㄨ ㄒㄧchū xi ㄔㄨ

1/2

chū xī ㄔㄨ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to yield interest, profit etc
(2) to exhale (Buddhism)

Bình luận 0

chū xi ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) future prospects
(2) profit
(3) to mature
(4) to grow up

Bình luận 0