Có 1 kết quả:

chū cāo ㄔㄨ ㄘㄠ

1/1

chū cāo ㄔㄨ ㄘㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to drill
(2) to exercise
(3) to go outdoors for physical exercise