Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
chū lái
ㄔㄨ ㄌㄞˊ
•
chu lai
1
/2
出来
chū lái
ㄔㄨ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come out
(2) to appear
(3) to arise
Bình luận
0
出来
chu lai
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(after a verb, indicates coming out, completion of an action, or ability to discern or detect)
Bình luận
0