Có 1 kết quả:
chū xiàn ㄔㄨ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
xuất hiện, hiện ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear
(2) to arise
(3) to emerge
(4) to show up
(2) to arise
(3) to emerge
(4) to show up
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0