Có 1 kết quả:
chū chǎn ㄔㄨ ㄔㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to produce (by natural growth, or by manufacture, mining etc)
(2) to yield
(3) to turn out
(4) produce
(5) products
(2) to yield
(3) to turn out
(4) produce
(5) products
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0