Có 1 kết quả:
chū fā ㄔㄨ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển phổ thông
xuất phát
Từ điển Trung-Anh
(1) to set off
(2) to start (on a journey)
(2) to start (on a journey)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0