Có 1 kết quả:
chū lèi bá cuì ㄔㄨ ㄌㄟˋ ㄅㄚˊ ㄘㄨㄟˋ
chū lèi bá cuì ㄔㄨ ㄌㄟˋ ㄅㄚˊ ㄘㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to excel the common (idiom); surpassing
(2) preeminent
(3) outstanding
(2) preeminent
(3) outstanding
Bình luận 0
chū lèi bá cuì ㄔㄨ ㄌㄟˋ ㄅㄚˊ ㄘㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0