Có 1 kết quả:

chū nà ㄔㄨ ㄋㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cashier
(2) to receive and hand over payment
(3) to lend and borrow books

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0