Có 1 kết quả:
chū nà ㄔㄨ ㄋㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cashier
(2) to receive and hand over payment
(3) to lend and borrow books
(2) to receive and hand over payment
(3) to lend and borrow books
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0