Có 1 kết quả:

chū tái ㄔㄨ ㄊㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to officially launch (a policy, program etc)
(2) to appear on stage
(3) to appear publicly
(4) (of a bar girl) to leave with a client

Bình luận 0