Có 1 kết quả:
chū móu huà cè ㄔㄨ ㄇㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄘㄜˋ
chū móu huà cè ㄔㄨ ㄇㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put forward plans and ideas (also derogatory)
(2) to give advice (idiom)
(2) to give advice (idiom)
Bình luận 0
chū móu huà cè ㄔㄨ ㄇㄡˊ ㄏㄨㄚˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0