Có 1 kết quả:

chū lù ㄔㄨ ㄌㄨˋ

1/1

chū lù ㄔㄨ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đường ra, lối ra

Từ điển Trung-Anh

(1) a way out (lit. and fig.)
(2) opportunity for advancement
(3) a way forward
(4) outlet (for one's products)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0