Có 1 kết quả:

chū shēn ㄔㄨ ㄕㄣ

1/1

chū shēn ㄔㄨ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be born of
(2) to come from
(3) family background
(4) class origin