Có 1 kết quả:
chū shēn ㄔㄨ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be born of
(2) to come from
(3) family background
(4) class origin
(2) to come from
(3) family background
(4) class origin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0