Có 1 kết quả:
chū guǐ ㄔㄨ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) derailment (railway accident)
(2) to leave the rails
(3) fig. to overstep bounds
(4) fig. to have an extramarital affair
(2) to leave the rails
(3) fig. to overstep bounds
(4) fig. to have an extramarital affair
Bình luận 0