Có 1 kết quả:

chū yíng ㄔㄨ ㄧㄥˊ

1/1

chū yíng ㄔㄨ ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to greet
(2) to go out to meet