Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chū yóu
ㄔㄨ ㄧㄡˊ
1
/1
出遊
chū yóu
ㄔㄨ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on a tour
(2) to have an outing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hỷ bãi quận - 喜罷郡
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tặng tú tài nhập quân kỳ 13 - 贈秀才入軍其十三
(
Kê Khang
)
•
Tân-gia-ba trúc chi từ kỳ 5 - 新嘉波竹枝詞其五
(
Phan Thanh Giản
)
•
Thướng Ngưu Đầu tự - 上牛頭寺
(
Đỗ Phủ
)
•
Tráng du - 壯遊
(
Đỗ Phủ
)
•
Trúc can 4 - 竹竿 4
(
Khổng Tử
)
•
Tuyền thuỷ 4 - 泉水 4
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0