Có 1 kết quả:
chū jìng ㄔㄨ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to appear on camera
(2) to play a role in a film
(2) to play a role in a film
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0