Có 1 kết quả:
chū mén ㄔㄨ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go out
(2) to leave home
(3) to go on a journey
(4) away from home
(5) (of a woman) to get married
(2) to leave home
(3) to go on a journey
(4) away from home
(5) (of a woman) to get married
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0