Có 1 kết quả:
chū tóu ㄔㄨ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get out of a predicament
(2) to stick out
(3) to take the initiative
(4) remaining odd fraction after a division
(5) a little more than
(2) to stick out
(3) to take the initiative
(4) remaining odd fraction after a division
(5) a little more than
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0