Có 1 kết quả:
chū fēng tou ㄔㄨ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push oneself forward
(2) to seek fame
(3) to be in the limelight
(4) same as 出鋒頭|出锋头[chu1 feng1 tou5]
(2) to seek fame
(3) to be in the limelight
(4) same as 出鋒頭|出锋头[chu1 feng1 tou5]
Bình luận 0