Có 1 kết quả:

chū fēng tou ㄔㄨ ㄈㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to push oneself forward
(2) to seek fame
(3) to be in the limelight
(4) same as 出鋒頭|出锋头[chu1 feng1 tou5]

Bình luận 0