Có 1 kết quả:
chū mǎ ㄔㄨ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set out (on a campaign)
(2) to stand for election
(3) to throw one's cap in the ring
(2) to stand for election
(3) to throw one's cap in the ring
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0