Có 1 kết quả:

dàng ㄉㄤˋ
Âm Pinyin: dàng ㄉㄤˋ
Tổng nét: 6
Bộ: kǎn 凵 (+4 nét), shǔi 水 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶フ丨
Thương Hiệt: UE (山水)
Unicode: U+51FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãng
Âm Quảng Đông: tam5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

dàng ㄉㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hố nước nhỏ, vũng nước.
2. (Danh) Hố ủ phân (bón).
3. Cũng như chữ 氹.

Từ điển Trung-Anh

(1) pool
(2) pit
(3) ditch
(4) cesspit

Từ ghép 7