Có 1 kết quả:
dàng ㄉㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hố nước nhỏ, vũng nước.
2. (Danh) Hố ủ phân (bón).
3. Cũng như chữ 氹.
2. (Danh) Hố ủ phân (bón).
3. Cũng như chữ 氹.
Từ điển Trung-Anh
(1) pool
(2) pit
(3) ditch
(4) cesspit
(2) pit
(3) ditch
(4) cesspit
Từ ghép 7