Có 1 kết quả:

hán shòu ㄏㄢˊ ㄕㄡˋ

1/1

hán shòu ㄏㄢˊ ㄕㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to teach by correspondence

Bình luận 0