Có 1 kết quả:
hán sòng fǎ bàn ㄏㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄈㄚˇ ㄅㄢˋ
hán sòng fǎ bàn ㄏㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄈㄚˇ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring to justice
(2) to hand over to the law
(2) to hand over to the law
Bình luận 0
hán sòng fǎ bàn ㄏㄢˊ ㄙㄨㄥˋ ㄈㄚˇ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0